ngưỡng mộ tiếng anh là gì
Hằng có tiếng là học giỏi và xinh gái, các bạn nữ nhìn Hằng bằng con mắt ngưỡng mộ. Hằng cũng biết như vậy và tự coi mình là "linh hồn" của phái nữ, chê tất cả mọi người. Hôm Tâm mới chuyển đến lớp, các bạn trầm trồ khen Tâm xinh thì Hằng bĩu môi: "Xì, xinh gì
Do đó trong Tiếng Anh cũng vậy, để học có hiệu quả bạn phải tìm cho ra lý do tại sao bạn phải học ngôn ngữ này. Vậy cho tôi hỏi bạn vài câu : Đối với bạn HỌC là Gì ? 3/ RÈN LUYỆN THẬT SÂU, tập trung nghe 1 clip của nhân vật bạn ngưỡng mộ hoặc 1 bài hát với
Chúng tôi yêu thương và ngưỡng mộ các chị em. We love and admire you. LDS Họ rất ngưỡng mộ tài năng của ổng. They admire his ability so much. OpenSubtitles2018. v3 Hắn ngưỡng mộ mô hình của anh. He admired my craftsmanship. OpenSubtitles2018. v3 mình nghĩ cậu hành xử đáng ngưỡng mộ thật. Personally, I think you behaved admirably.
Bởi cuộc sống hôn nhân hạnh phúc của Nhã Phương và Trường Giang luôn được công chúng ngưỡng mộ, nam danh hài còn nổi tiếng yêu chiều bà xã hết mực. "Không thể ngờ có một ngày Diệu Nhi lên xe hoa, biết là sẽ có nhưng Phương không nghĩ nhanh như vậy thôi. Rất chúc
Định nghĩa của premium là gì? Trong tiếng Anh theo danh mục từ, mỗi từ Premium được hiểu khác nhau. danh từ: Giải thưởng, giải thưởng, (phần / ưu đãi) Trả nhiều hơn, tiền thưởng, tiền lãi phí bảo hiểm phí bảo hiểm Phí thực tập (thanh toán ngay cho người dạy nghề) Phí bảo hiểm khi giao dịch (Lượt thích) Phí bảo hiểm trên giao dịch
Deutsch Als Fremdsprache Spiele Zum Kennenlernen. Bản dịch Ví dụ về đơn ngữ I enjoyed the meal so much, complemented with locally prepared hibiscus drink and watched on admiringly as some foreign guests also tasted the mpotompoto. He was constantly in debt and often borrowed money from the kabuki actors he depicted so admiringly. I listened and nodded admiringly as he shared his reasoning. She watches them admiringly until one morning they don't turn up. So what if we look admiringly at women? Hơn A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y
VIETNAMESEngưỡng mộtrân quýNgưỡng mộ là tôn trọng một ai đó về cái mà họ đã làm hoặc tôn trọng phẩm chất của thực sự ngưỡng mộ sự nhiệt tình của really admire your tôi ngưỡng mộ tinh thần cống hiến không ngừng trong công việc của anh admire his unwavering dedication to his ta cùng học một số động từ trong tiếng Anh có mang nghĩa “ngưỡng mộ” nha- regard tôn kính- respect tôn trọng- appreciate đánh giá cao- esteem kính trọng- treasure quý trọng- admire ngưỡng mộ
Từ điển Việt-Anh sự ngưỡng mộ Bản dịch của "sự ngưỡng mộ" trong Anh là gì? vi sự ngưỡng mộ = en volume_up admiration chevron_left Bản dịch Người dich Cụm từ & mẫu câu open_in_new chevron_right VI sự ngưỡng mộ {danh} EN volume_up admiration Bản dịch VI sự ngưỡng mộ {danh từ} sự ngưỡng mộ từ khác sự thán phục, sự hâm mộ, sự ca tụng volume_up admiration {danh} Hơn Duyệt qua các chữ cái A Ă Â B C D Đ E Ê G H I K L M N O Ô Ơ P Q R S T U Ư V X Y Những từ khác Vietnamese sự ngưỡng mộ commentYêu cầu chỉnh sửa Động từ Chuyên mục chia động từ của Chia động từ và tra cứu với chuyên mục của Chuyên mục này bao gồm cả các cách chia động từ bất qui tắc. Chia động từ Cụm từ & Mẫu câu Chuyên mục Cụm từ & Mẫu câu Những câu nói thông dụng trong tiếng Việt dịch sang 28 ngôn ngữ khác. Cụm từ & Mẫu câu Treo Cổ Treo Cổ Bạn muốn nghỉ giải lao bằng một trò chơi? Hay bạn muốn học thêm từ mới? Sao không gộp chung cả hai nhỉ! Chơi Let's stay in touch Các từ điển Người dich Từ điển Động từ Phát-âm Đố vui Trò chơi Cụm từ & mẫu câu Công ty Về Liên hệ Quảng cáo Đăng nhập xã hội Đăng nhập bằng Google Đăng nhập bằng Facebook Đăng nhập bằng Twitter Nhớ tôi Bằng cách hoàn thành đăng ký này, bạn chấp nhận the terms of use and privacy policy của trang web này.
Tìm ngưỡng mộ 愛重 景 hâm mộ; ngưỡng mộ. 景慕。 ngưỡng mộ. 景仰。書 景慕 anh ấy tham quan viện bảo tàng Lỗ Tấn với một tấm lòng ngưỡng mộ. 他懷著景慕的心情參觀魯迅博物館。 敬 tôn kính ngưỡng mộ. 敬仰。 敬仰 渴慕 ngưỡng mộ đã từ lâu. 渴慕已久。 mọi người trong tâm trạng ngưỡng mộ đến thăm hỏi vị chiến sĩ thi đua này. 大家懷著渴慕的心 情訪問了這位勞動模範。 賞識 宗仰 trong nước đều ngưỡng mộ 海內宗仰。 歆; 企慕; 慕; 歆慕; 歆羨; 羨慕; 仰慕; 顒; 想望; 睎; 景仰 đã ngưỡng mộ danh tiếng từ lâu 久已仰慕盛名。 ngưỡng mộ phong thái. 想望風采。 Tra câu Đọc báo tiếng Anh ngưỡng mộ- đgt. Khâm phục, tôn kính, lấy làm gương để noi theo Vị anh hùng dân tộc được bao thế hệ ngưỡng mộ được nhiều người ngưỡng Tôn kính và mến phục. Ngưỡng mộ người anh hùng. Tài năng được nhiều người ngưỡng mộ.
Mặc dù tất cả các tòa nhà trong khu vực là đáng ngưỡng mộ, khi đến thăm phố cổ, hãy chắc chắn để kiểm tra Muhlesteg all of the neighborhood's buildings are worth admiring, when visiting Old Town, be sure to check out Muhlesteg cũng hiệu quả hơn và thực hiện đáng ngưỡng mộ mặc dù có ít quyền lực is also more efficient and performed admirably despite having less đây là tất cả mọi thứ bạn cần biết về giống chó khổng lồ đáng ngưỡng mộ everything you need to know about this adorably huge dog rõ ràng trong một thiếtlập phòng thu thực hiện đáng ngưỡng mộ nhưng trong một thiết lập trực tiếp hơn tuy nhiên một số vấn đề méo nhẹ vẫn tồn within a studio setting performed admirably but in a more live setting some slight distortion issues did chức năng tạo bóng đáng ngưỡng mộ và thậm chí trông rực rỡ hơn trong nhà bếp này dựa trên các màu sắc khác shading functions admirablyand even looks more brilliant in this kitchen on account of different thường nhận được rất tốt với các vật nuôi gia đình khác, quá nhiệt tình của trẻ generally get on very well with other family pets,and cope admirably with the sometimes over-enthusiastic handling by young Aperture 3 làm sống lại bức ảnh,phụ trách inventoriing đáng ngưỡng mộ, và giữ Adobe dưới sự kiểm Aperture 3 revives photographs, handles inventoriing admirably, and keeps Adobe under cuối sự nghiệp của mình, Matthaus trởthành một cầu thủ chạy cánh từ một tiền vệ và thực hiện vai trò đáng ngưỡng mộ trong một thời gian the end of his career,Matthaus evolved into a sweeper from a midfielder and performed the role admirably for a long cả các cảm xúc, và đặc biệt, đáng ghê tởm của mình lạnh,All emotions, and that one particularly, were abhorrent to his cold,Đưa con người đến sát với nguồn gốc thứcăn của họ là điều hợp lý đáng ngưỡng mộ, nhưng món cá thối đó thì không hề chút people up-close to the source of their food is admirably rational, but that rotten fish seemed anything đã có Microsoft Outlook và chúng tôi phát hiện ra các chương trình của bạn mà giải quyết các vấn đề email vàI already had Microsoft Outlook and we discovered your program which addressed the email problem andMáy sạch M-2024 là một máy hút bụi tự động đáng ngưỡng mộ vì khả năng mang lại hiệu quả làm sạch chất lượng tốt Clean Machine is an admirable automatic nozzle cleaner because of its capability to provide best quality cleaning xăm Wolf tượng trưng cho lòng trung thành, can đảm và phẩm chất đáng ngưỡng mộ mặc dù nó là một con vật hung dữ. hình ảnh tattoo represents loyalty, courage and qualities that are admirable despite it been a ferocious animal. image source. tại sao bạn không viết những ghi chú ngọt ngào vào tấm thiệp chia tay để nói lời tạm if an admirable and respectable boss is leaving the company- write sweet notes on a farewell card to say cạnh kết quả học tập vàhoạt động năng khiếu đáng ngưỡng mộ, các em là những nhà hoạt động cộng đồng nhí rất năng động và nhiệt addition to the admirable academic and talent activities results, students are also the active and enthusiastic social điều này bao trùm nhiều niềm tin mong muốn nhất và đáng ngưỡng mộ và đặc điểm hành vi là một phần của tiếng Do Thái, và các truyền thống Kitô this encompassed many of the most desirable and admirable beliefs and behavioral traits that were part of the Hebrew and Christian Sutherland, thuộc Viện Công nghệ Massachusetts, đã nhanh chóng trở thành mộtAndrew Sutherland, of the Massachusetts Institute of Technology,Theo định nghĩa trên trang Merriam- Webster về người đội“ mũ trắng”,According to the folks at Merriam-Webster,one of the definitions of“white hat” is“one who is admirable and honorable.”.Nếu điều gì đó thật sự không phù hợp với môi trường quanhbạn, mong muốn thay đổi nó có thể là nhiệm vụ có ý nghĩa và đáng ngưỡng something really isn't working in your environment,then wanting to change it can be an admirable and meaningful cạnh đó, công ty cũng không có chính sáchghi nhật ký mà công ty đã theo kịp đáng ngưỡng mộ cho đến from that, there is also a no loggingpolicy the company has which it has kept up with admirably to lợi thế cạnh tranh của FaceTime trên máy tính của bạn là, nó có một giao diện người dùng thân thiện đáng ngưỡng competitive advantage of FaceTime on your PC is, it has an admirable user-friendly nghĩ rằng vốn đầu tư mà Netflix đang đặt vào các nhà làm phim vàcác dự án thú vị sẽ đáng ngưỡng mộ hơn nếu nó không được sử dụng như một đòn bẩy thúc đẩy các rạp chiếu phim phải đóng cửa”- ông think the investment that Netflix is putting into interesting filmmakers andinteresting projects would be more admirable if it weren't being used as some kind of bizarre leverage against shutting down theaters,” Nolan cứu ung thư Michel Sadelain là đáng ngưỡng mộ understated về sự thành công của phương pháp điều trị phát triển trong phòng thí nghiệm tại Trung tâm Memorial Sloan- Kettering Cancer ở New researcher Michel Sadelain is admirably understated about the success of a treatment developed in his lab at the Memorial Sloan-Kettering Cancer Center in New gốc ở đâu Fitbit Alta Cảm thấy một chút ánh sáng về các tính năng và đặt chức năng vượt trội,Alta HR là một trình theo dõi đáng ngưỡng mộ vượt xa theo dõi bước cơ bản, nhưng vẫn có vẻ the original Alta feels a bit light on features, and like it puts form over function,the Alta HR is an admirable tracker which goes beyond basic step tracking, but one that still looks ngày 16/ 11, tin tức Suzy và Lee Min Ho chia tay đã được chính công ty quản lý JYP Entertainment xác nhận,đánh dấu chấm hết cho một trong những mối tình được ủng hộ và đáng ngưỡng mộ nhất 16 Nov, in the morning, Suzy and Lee Min Ho's break-up news was officially confirmed by JYP Entertainment,which marked the end of one of the most supported and admirable relationship of các cuộc gọi đến trước,đồng hồ thực hiện nhiệm vụ của mình đáng ngưỡng mộ, thậm chí đưa cho bạn một sự lựa chọn của rung động và mức độ thường xuyên nó sẽ rung the incoming call front,the watch performs its duties admirably, even given you a choice of vibration and how often it will vibrate.
ngưỡng mộ tiếng anh là gì